 | (váºt lý há»c) diffuser |
|  | Khuyếch tán ánh sáng |
| diffuser la lumière |
|  | diffus |
|  | ánh sáng khuyếch tán |
| lumière diffuse |
|  | diffusant |
|  | Khả năng khuyếch tán |
| pouvoir diffusant |
|  | khả năng khuyếch tán |
|  | diffusibilité |
|  | khuyếch tán được |
|  | diffusible |
|  | sự khuyếch tán |
|  | diffusion |